Trang chủCINIS • STO
add
Cinis Fertilizer AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,34 kr - 6,43 kr
Phạm vi một năm
6,34 kr - 50,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
464,17 Tr SEK
Số lượng trung bình
53,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 27,10 Tr | 243,04% |
Thu nhập ròng | -33,70 Tr | -316,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -218,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | -318,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,10 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 Tr | -94,04% |
Tổng tài sản | 883,20 Tr | 9,65% |
Tổng nợ | 548,70 Tr | 40,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,70 Tr | -316,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,00 Tr | -463,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,70 Tr | 93,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,20 Tr | -84,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 Tr | -104,78% |
Dòng tiền tự do | -47,86 Tr | 69,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
41