Trang chủCINPHA • STO
add
Cinclus Pharma Holding publ AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,00 kr - 16,44 kr
Phạm vi một năm
9,31 kr - 40,00 kr
Số lượng trung bình
182,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 47,52 Tr | 31,00% |
Thu nhập ròng | -33,67 Tr | 8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,07 Tr | -31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,90 Tr | 898,51% |
Tổng tài sản | 555,43 Tr | 858,21% |
Tổng nợ | 43,81 Tr | -74,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,67 Tr | 8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,79 Tr | -17,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,00 N | -3,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,82 Tr | -20,60% |
Dòng tiền tự do | -27,44 Tr | 7,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
19