Trang chủCINT • IDX
add
Chitose Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
183,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 182,00 Rp
Phạm vi một năm
126,00 Rp - 300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
175,00 T IDR
Số lượng trung bình
816,67 N
Tỷ số P/E
11,07
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,75 T | -12,50% |
Chi phí hoạt động | 37,15 T | -8,53% |
Thu nhập ròng | 10,56 T | 84,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 111,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,44 T | -15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,19 T | 41,51% |
Tổng tài sản | 428,62 T | -3,74% |
Tổng nợ | 125,46 T | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,56 T | 84,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,04 T | 17,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 T | -9.641,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,57 T | 35,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,88 T | 162,49% |
Dòng tiền tự do | 48,01 T | -3,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
432