Trang chủCINT • NYSE
add
Ci&T Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,83 $
Mức chênh lệch một ngày
6,70 $ - 6,89 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 8,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
904,59 Tr USD
Số lượng trung bình
58,13 N
Tỷ số P/E
57,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,16 Tr | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 137,40 Tr | 33,81% |
Thu nhập ròng | 28,57 Tr | 5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -10,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 22,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,69 Tr | -11,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,37 Tr | 64,19% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 8,78% |
Tổng nợ | 1,51 T | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,57 Tr | 5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,26 Tr | 27,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,87 Tr | -60,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,44 Tr | 76,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,60 Tr | 163,18% |
Dòng tiền tự do | 134,53 Tr | 40,26% |
Giới thiệu
CI&T is an information technology and software development company operating in Brazil, the United States, Canada, United Kingdom, Portugal, China, Colombia, Japan, and Australia. The company has expertise within the automotive, hi-tech, financial, insurance, manufacturing, media, retail, life sciences and healthcare industries. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.755