Trang chủCINT • STO
add
Cint Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
13,31 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,32 kr - 13,65 kr
Phạm vi một năm
8,47 kr - 17,13 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T SEK
Số lượng trung bình
632,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,36 Tr | -36,38% |
Chi phí hoạt động | 34,22 Tr | -45,47% |
Thu nhập ròng | 432,00 N | 102,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 103,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,02 Tr | 68,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -180,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,38 Tr | -44,50% |
Tổng tài sản | 599,19 Tr | -45,54% |
Tổng nợ | 249,85 Tr | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 432,00 N | 102,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | 28,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 Tr | 6,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 Tr | -522,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,38 Tr | -93,11% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | -52,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
901