Trang chủCINT • STO
add
Cint Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
9,76 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,24 kr - 9,61 kr
Phạm vi một năm
6,13 kr - 17,13 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T SEK
Số lượng trung bình
587,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,07 Tr | -37,95% |
Chi phí hoạt động | 36,79 Tr | -17,05% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -62,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,59 | -162,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,78 Tr | 9,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,75 Tr | -33,06% |
Tổng tài sản | 632,61 Tr | -41,99% |
Tổng nợ | 269,80 Tr | -1,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | -62,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,17 Tr | 479,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,83 Tr | 36,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,83 Tr | -303,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -231,00 N | 97,84% |
Dòng tiền tự do | 7,44 Tr | 279,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
900