Trang chủCIO • CVE
add
Central Iron Ore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
914,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,33 N | -62,77% |
Chi phí hoạt động | 95,99 N | 16,16% |
Thu nhập ròng | -189,37 N | 22,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,83 N | -108,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,36 N | -53,99% |
Tổng tài sản | 5,00 Tr | 11,46% |
Tổng nợ | 3,54 Tr | 27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -189,37 N | 22,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,78 N | -313,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,18 N | 878,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 273,65 N | 76,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,05 N | -23,86% |
Dòng tiền tự do | 34,97 N | 104,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web