Trang chủCIO • CVE
add
Central Iron Ore Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 163,48 N | 135,00% |
Thu nhập ròng | -230,83 N | -79,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,88 N | -21,85% |
Tổng tài sản | 4,38 Tr | 14,69% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | 84,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,83 N | -79,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,34 N | -18,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 N | 99,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,20 N | -77,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,43 N | -202,87% |
Dòng tiền tự do | 469,32 N | 514,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web