Trang chủCIO • NYSE
add
City Office REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,61 $
Mức chênh lệch một ngày
5,65 $ - 5,70 $
Phạm vi một năm
4,02 $ - 6,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
209,48 Tr USD
Số lượng trung bình
313,17 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,37 Tr | -4,17% |
Chi phí hoạt động | 18,43 Tr | 0,98% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -6.037,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,23 | -6.130,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,76 Tr | -10,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,91 Tr | -29,47% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -3,71% |
Tổng nợ | 727,72 Tr | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 747,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | -6.037,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,28 Tr | -11,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,06 Tr | -56,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,53 Tr | 45,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,00 N | 14,48% |
Dòng tiền tự do | 17,38 Tr | -14,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20