Trang chủCIORF • OTCMKTS
add
Central Iron Ore Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,62 N | -55,58% |
Thu nhập ròng | -138,33 N | 40,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,47 N | -78,58% |
Tổng tài sản | 4,97 Tr | 13,49% |
Tổng nợ | 3,65 Tr | 25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,33 N | 40,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,36 N | 83,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,53 N | -25.892,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,00 N | 240,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,89 N | 4,81% |
Dòng tiền tự do | -219,84 N | -146,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web