Trang chủCIP • ASX
add
Centuria Industrial Reit
Giá đóng cửa hôm trước
2,89 $
Mức chênh lệch một ngày
2,88 $ - 2,92 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 3,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T AUD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
18,56
Tỷ lệ cổ tức
5,63%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,74 Tr | 5,56% |
Chi phí hoạt động | 17,90 Tr | 36,64% |
Thu nhập ròng | 31,30 Tr | 414,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,53 | 387,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,17 Tr | -46,31% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -0,38% |
Tổng nợ | 1,38 T | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 634,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,30 Tr | 414,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,50 Tr | 11,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,30 Tr | 1.095,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,13 Tr | -131,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,67 Tr | -47,25% |
Dòng tiền tự do | 14,34 Tr | -11,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web