Trang chủCIRCHE • STO
add
CirChem AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,55 kr - 2,60 kr
Phạm vi một năm
2,10 kr - 3,99 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
80,72 Tr SEK
Số lượng trung bình
23,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 Tr | 237,30% |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | -26,83% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 41,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,41 | 82,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 Tr | 48,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 Tr | -4,93% |
Tổng tài sản | 59,59 Tr | 7,41% |
Tổng nợ | 25,63 Tr | 72,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 41,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,07 Tr | -217,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,39 Tr | 2.722,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | -70,37% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | -131,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
13