Trang chủCIRCHE • STO
add
CirChem AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,52 kr - 2,60 kr
Phạm vi một năm
2,20 kr - 4,24 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
87,11 Tr SEK
Số lượng trung bình
54,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,45 Tr | 84,84% |
Chi phí hoạt động | 1,98 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | 469,00 N | 125,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 113,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 721,00 N | 145,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 Tr | -28,07% |
Tổng tài sản | 61,18 Tr | 3,50% |
Tổng nợ | 15,50 Tr | -35,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 469,00 N | 125,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 Tr | 134,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -84,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,79 Tr | 7,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 157,23% |
Dòng tiền tự do | -4,36 Tr | -10,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
13