Trang chủCIRSA • BME
add
CIRSA ENTERPRISES, S.A.
Giá đóng cửa hôm trước
15,22 €
Mức chênh lệch một ngày
15,00 € - 15,86 €
Phạm vi một năm
13,64 € - 16,00 €
Số lượng trung bình
525,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 576,74 Tr | 12,46% |
Chi phí hoạt động | 379,68 Tr | 15,11% |
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | 20,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,20 Tr | 6,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,04 Tr | 8,62% |
Tổng tài sản | 3,75 T | 7,75% |
Tổng nợ | 3,57 T | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,68 Tr | 20,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,17 Tr | 30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,56 Tr | 10,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,04 Tr | -27,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,25 Tr | 240,67% |
Dòng tiền tự do | 114,55 Tr | 128,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
15.498