Trang chủCISS • NASDAQ
add
C3is Inc
0,85 $
Sau giờ giao dịch:(2,28%)+0,019
0,87 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 68,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 Tr USD
Số lượng trung bình
203,86 N
Tỷ số P/E
0,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,83 Tr | 535,68% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 125,86% |
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -3.136,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,59 | -409,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 Tr | 1.517,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,52 Tr | 810,34% |
Tổng tài sản | 137,41 Tr | 212,96% |
Tổng nợ | 71,10 Tr | 5.209,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,76 Tr | -3.136,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,60 Tr | 566,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,62 Tr | 40,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,15 Tr | -16,93% |
Dòng tiền tự do | 17,18 Tr | 1.399,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web