Trang chủCISS • NASDAQ
add
C3is Inc
3,65 $
Sau giờ giao dịch:(4,93%)+0,18
3,83 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:11:21 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 $
Mức chênh lệch một ngày
3,53 $ - 3,91 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 29,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 Tr USD
Số lượng trung bình
53,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,41 Tr | -31,69% |
Chi phí hoạt động | 3,65 Tr | 26,19% |
Thu nhập ròng | 147,40 N | -97,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,57 | -96,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 Tr | -63,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,59 Tr | 38,90% |
Tổng tài sản | 100,49 Tr | 5,26% |
Tổng nợ | 29,13 Tr | -27,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,77 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,40 N | -97,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | 1.866,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,95 Tr | 2,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,67 N | 48,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 Tr | 59,10% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 341,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web