Trang chủCISY • TLV
add
C I Systems Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.445,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.460,00 ILA - 1.460,00 ILA
Phạm vi một năm
1.136,00 ILA - 1.960,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
153,59 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,65 N
Tỷ số P/E
22,79
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 Tr | -19,93% |
Chi phí hoạt động | 2,89 Tr | 22,81% |
Thu nhập ròng | 69,00 N | -95,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -94,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,00 N | -84,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,56 Tr | -1,63% |
Tổng tài sản | 39,36 Tr | 2,01% |
Tổng nợ | 14,62 Tr | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 N | -95,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,43 Tr | -2.229,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 750,00 N | 318,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -735,00 N | -122,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 Tr | -119,02% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | -129,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
161