Trang chủCISY • TLV
add
C I Systems Israel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.743,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.600,00 ILA - 2.800,00 ILA
Phạm vi một năm
1.136,00 ILA - 4.400,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
297,54 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,45 N
Tỷ số P/E
246,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 17,99% |
Thu nhập ròng | 882,00 N | -45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | -49,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,41 Tr | -17,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,34 Tr | -11,60% |
Tổng tài sản | 40,68 Tr | 1,77% |
Tổng nợ | 15,43 Tr | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 882,00 N | -45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 456,00 N | -69,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | 91,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 N | 34,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 N | 100,65% |
Dòng tiền tự do | -587,62 N | -975,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
179