Trang chủCITA • IDX
add
Pt Cita Mineral Investindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
3.810,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.650,00 Rp - 3.880,00 Rp
Phạm vi một năm
1.850,00 Rp - 4.550,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 NT IDR
Số lượng trung bình
198,42 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 551,46 T | -27,75% |
Chi phí hoạt động | 99,96 T | -45,05% |
Thu nhập ròng | 679,82 T | 151,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 123,28 | 248,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,04 T | 39,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,80 T | 243,37% |
Tổng tài sản | 7,00 NT | 30,67% |
Tổng nợ | 430,56 T | -50,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 679,82 T | 151,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,87 T | 107,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 467,02 T | 1.360,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -463,36 T | -1.070,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,76 T | 430,52% |
Dòng tiền tự do | -346,62 T | -455,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
258