Trang chủCITA • IDX
add
Pt Cita Mineral Investindo Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
2.760,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.770,00 Rp - 2.790,00 Rp
Phạm vi một năm
1.850,00 Rp - 3.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 NT IDR
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
8,01
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,72 T | -1,88% |
Chi phí hoạt động | 166,90 T | -1,89% |
Thu nhập ròng | 472,09 T | 112,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 75,81 | 116,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,02 T | 36,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,05 T | 189,38% |
Tổng tài sản | 6,89 NT | 25,50% |
Tổng nợ | 873,45 T | -21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,09 T | 112,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,08 T | -263,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 475,17 T | 287,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -240,81 T | -207,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,59 T | 709,73% |
Dòng tiền tự do | 351,78 T | 208,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
259