Trang chủCITAF • OTCMKTS
add
China Shipping Container Lines
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,87 T HKD
Số lượng trung bình
8,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,11 T | 68,20% |
Chi phí hoạt động | 300,67 Tr | -30,04% |
Thu nhập ròng | 485,52 Tr | 368,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 178,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | 22,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 T | 3,44% |
Tổng tài sản | 123,11 T | 1,90% |
Tổng nợ | 92,51 T | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,52 Tr | 368,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 T | 114,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 816,99 Tr | 77,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,53 T | -234,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 T | 34,32% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | 15,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
14.067