Trang chủCITAF • OTCMKTS
add
China Shipping Container Lines
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 T HKD
Số lượng trung bình
8,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,76 T | 51,51% |
Chi phí hoạt động | 445,54 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | 304,95 Tr | 48,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | -1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | -36,18% |
Tổng tài sản | 126,37 T | 0,35% |
Tổng nợ | 95,76 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,95 Tr | 48,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 31.336,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,52 T | -270,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -607,74 Tr | -113,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,55 T | -177,71% |
Dòng tiền tự do | -709,41 Tr | 63,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
15.669