Trang chủCITAGLB • KLSE
add
Citaglobal Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,87 RM - 0,91 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
385,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
234,48 N
Tỷ số P/E
24,81
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,78 Tr | -4,22% |
Chi phí hoạt động | 12,21 Tr | 11,12% |
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 37,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 44,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 Tr | -15,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,64 Tr | -30,98% |
Tổng tài sản | 668,94 Tr | 12,49% |
Tổng nợ | 269,94 Tr | 23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,01 Tr | 37,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,26 Tr | 15,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 99,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | -157,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,82 Tr | 51,72% |
Dòng tiền tự do | -22,15 Tr | -36,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
422