Trang chủCITAGLB • KLSE
add
Citaglobal Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,89 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
389,26 Tr MYR
Số lượng trung bình
449,71 N
Tỷ số P/E
42,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,87 Tr | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 12,80 Tr | 18,84% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | -5,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 2,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,98 Tr | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,11 Tr | -48,94% |
Tổng tài sản | 636,37 Tr | 21,07% |
Tổng nợ | 257,07 Tr | 66,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 418,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | -5,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,80 Tr | 18,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | 13,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,76 Tr | -32,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,17 Tr | -41,94% |
Dòng tiền tự do | -15,72 Tr | 6,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
387