Trang chủCITI • VIE
add
Citigroup
Giá đóng cửa hôm trước
67,81 €
Mức chênh lệch một ngày
67,88 € - 68,03 €
Phạm vi một năm
45,50 € - 69,56 €
Giá trị vốn hóa thị trường
128,83 T USD
Số lượng trung bình
38,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
OLLI
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,88 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 13,48 T | -0,38% |
Thu nhập ròng | 3,24 T | -8,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | -6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | 2,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 811,28 T | 1,85% |
Tổng tài sản | 2,43 NT | 2,63% |
Tổng nợ | 2,22 NT | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,24 T | -8,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,67 T | -205,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,39 T | 504,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,39 T | 135,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,96 T | 232,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Citigroup Inc. hay Citi là một công ty đa quốc gia dịch vụ tài chính có trụ sở tại Manhattan, thành phố New York, tiểu bang New York, Hoa Kỳ. Citigroup được thành lập từ một trong sự sáp nhật lớn nhất trong lịch sử năm 1998.
Năm 2012, Citi đánh dấu kỷ niệm 200 năm thành lập. Hiện tại, Citigroup là ngân hàng lớn thứ ba ở Mỹ theo trị giá tài sản. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 10, 1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
229.000