Trang chủCITY • IDX
add
Natura City Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
107,00 Rp - 142,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 157,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
659,50 T IDR
Số lượng trung bình
26,09 Tr
Tỷ số P/E
26,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,77 T | 339,45% |
Chi phí hoạt động | 14,54 T | 27,30% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | 120,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 104,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 T | 132,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,22 T | 42,34% |
Tổng tài sản | 994,83 T | 4,62% |
Tổng nợ | 133,64 T | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 861,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | 120,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 T | 131,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | 46,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,55 T | 353,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,98 T | 1.076,15% |
Dòng tiền tự do | -3,47 T | 61,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
155