Trang chủCITY • IDX
add
Natura City Developments Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 89,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 177,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
464,85 T IDR
Số lượng trung bình
2,89 Tr
Tỷ số P/E
40,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,97 T | 59,33% |
Chi phí hoạt động | 16,61 T | 22,63% |
Thu nhập ròng | 3,53 T | 649,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | 371,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,36 T | 248,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,50 T | 156,45% |
Tổng tài sản | 1,05 NT | 8,21% |
Tổng nợ | 178,53 T | 59,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 870,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,53 T | 649,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,18 T | -142,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 T | 65,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | -245,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,28 T | -128,10% |
Dòng tiền tự do | -5,78 T | -1.694,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
190