Trang chủCITZ • OTCMKTS
add
Citizens Bancshares Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
29,85 $
Mức chênh lệch một ngày
29,90 $ - 30,00 $
Phạm vi một năm
28,12 $ - 32,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,67 Tr USD
Số lượng trung bình
436,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,17 Tr | 46,47% |
Chi phí hoạt động | 17,75 Tr | 15,43% |
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 132,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,28 | 58,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,45 Tr | -1,68% |
Tổng tài sản | 807,14 Tr | 20,66% |
Tổng nợ | 634,97 Tr | 6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 132,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,35 Tr | 4,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,85 Tr | -406,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,04 Tr | 55,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,45 Tr | -106,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97