Trang chủCIVB • NASDAQ
add
Civista Bancshares Inc
21,23 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
21,23 $
Đóng cửa: 20 thg 2, 00:30:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,43 $
Mức chênh lệch một ngày
21,01 $ - 21,51 $
Phạm vi một năm
13,60 $ - 23,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,09 Tr USD
Số lượng trung bình
50,39 N
Tỷ số P/E
10,54
Tỷ lệ cổ tức
3,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,67 Tr | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 28,30 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | 9,89 Tr | 2,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,94 | -5,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,63 | 1,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,60 Tr | -12,83% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 6,14% |
Tổng nợ | 3,71 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,89 Tr | 2,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
531