Trang chủCIVB • NASDAQ
add
Civista Bancshares Inc
21,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,06 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
20,85 $
Mức chênh lệch một ngày
20,71 $ - 21,17 $
Phạm vi một năm
13,60 $ - 23,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,00 Tr USD
Số lượng trung bình
39,18 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,07 Tr | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 27,13 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 59,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,03 | 42,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 60,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,42 Tr | 37,59% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 6,87% |
Tổng nợ | 3,75 T | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 397,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 59,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1884
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
527