Trang chủCIVI • NYSE
add
Civitas Resources Inc
29,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,48 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,43 $
Mức chênh lệch một ngày
28,85 $ - 29,94 $
Phạm vi một năm
22,79 $ - 78,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T USD
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
3,49
Tỷ lệ cổ tức
13,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 616,01 Tr | 79,02% |
Thu nhập ròng | 151,11 Tr | -50,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | -56,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 | -19,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 852,91 Tr | -6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,83 Tr | -93,26% |
Tổng tài sản | 14,94 T | 6,01% |
Tổng nợ | 8,32 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 151,11 Tr | -50,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 858,07 Tr | 1,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,70 Tr | 63,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,62 Tr | -159,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,75 Tr | -97,21% |
Dòng tiền tự do | 415,21 Tr | 251,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
655