Trang chủCIVI • NYSE
add
Civitas Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 $
Mức chênh lệch một ngày
27,53 $ - 28,62 $
Phạm vi một năm
22,79 $ - 74,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T USD
Số lượng trung bình
2,33 Tr
Tỷ số P/E
3,21
Tỷ lệ cổ tức
10,80%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | -10,16% |
Chi phí hoạt động | 457,00 Tr | -30,02% |
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 5,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,58 | 17,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,77 | -35,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 818,00 Tr | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -61,59% |
Tổng tài sản | 15,33 T | 1,63% |
Tổng nợ | 8,62 T | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,00 Tr | 5,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,00 Tr | -11,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | 5,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 470,00 Tr | 181,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,00 Tr | 94,79% |
Dòng tiền tự do | -225,73 Tr | -124,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
655