Trang chủCIW • ASX
add
Clime Investment Management Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -17,97% |
Thu nhập ròng | -128,70 N | 83,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,24 | 84,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,86 N | 123,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | -58,65% |
Tổng tài sản | 24,68 Tr | -16,76% |
Tổng nợ | 4,05 Tr | -49,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,70 N | 83,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,12 N | -139,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -721,41 N | -64,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,10 N | 4,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -986,73% |
Dòng tiền tự do | 260,58 N | 188,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
31