Trang chủCIX • NYSEAMERICAN
add
CompX International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,37 $
Mức chênh lệch một ngày
25,51 $ - 26,50 $
Phạm vi một năm
17,89 $ - 36,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
326,44 Tr USD
Số lượng trung bình
8,02 N
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,42 Tr | -11,00% |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | 0,73% |
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | -24,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 Tr | -31,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,78 Tr | -20,80% |
Tổng tài sản | 163,04 Tr | -13,09% |
Tổng nợ | 16,90 Tr | -9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 Tr | -47,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,64 Tr | -112,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | -20,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 Tr | -91,62% |
Dòng tiền tự do | 5,94 Tr | -51,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
510