Trang chủCJ6 • FRA
add
Cameco Corp
Giá đóng cửa hôm trước
64,37 €
Mức chênh lệch một ngày
64,12 € - 66,17 €
Phạm vi một năm
30,00 € - 70,07 €
Giá trị vốn hóa thị trường
32,48 T USD
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,02 Tr | 46,55% |
Chi phí hoạt động | 187,30 Tr | 29,23% |
Thu nhập ròng | 320,89 Tr | 791,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,59 | 507,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 407,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,44 Tr | 54,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,29 Tr | 98,08% |
Tổng tài sản | 9,58 T | 2,12% |
Tổng nợ | 2,84 T | -10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 435,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,89 Tr | 791,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,20 Tr | 78,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,94 Tr | -85,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,46 Tr | 87,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 354,84 Tr | 824,06% |
Dòng tiền tự do | 258,29 Tr | 2.224,71% |
Giới thiệu
Cameco Corporation is the world's largest publicly traded uranium company, based in Saskatoon, Saskatchewan, Canada. In 2015, it was the world's second largest uranium producer, accounting for 18% of world production. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.424