Trang chủCJAX • OTCMKTS
add
CoJax Oil & Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,60 Tr USD
Số lượng trung bình
102,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,62 N | 0,93% |
Chi phí hoạt động | 289,49 N | 49,22% |
Thu nhập ròng | -149,76 N | -1.239,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,76 | -1.229,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,21 N | -157,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,65 N | 468,65% |
Tổng tài sản | 11,35 Tr | 105,41% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 32,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,76 N | -1.239,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,24 N | 114,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 N | -1,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,74 N | 111,38% |
Dòng tiền tự do | 69,41 N | 164,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2