Trang chủCJAX • OTCMKTS
add
CoJax Oil & Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,30 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,22 N | 85,78% |
Chi phí hoạt động | 385,30 N | -12,05% |
Thu nhập ròng | -144,81 N | 52,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,81 | 74,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,35 N | 84,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,02 N | 11,27% |
Tổng tài sản | 10,46 Tr | 144,45% |
Tổng nợ | 1,98 Tr | 40,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,81 N | 52,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,80 N | 880,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 N | -1,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,28 N | 553,00% |
Dòng tiền tự do | 87,10 N | -20,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
2