Trang chủCJJD • NASDAQ
add
China Jo-Jo Drugstores Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 3,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,11 Tr USD
Số lượng trung bình
24,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,58 Tr | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 8,41 Tr | 7,29% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -146,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -171,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,88 N | -398,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,00 Tr | -3,48% |
Tổng tài sản | 94,19 Tr | -0,61% |
Tổng nợ | 74,07 Tr | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -146,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,98 Tr | -1.477,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,14 N | 67,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,91 Tr | 2.287,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -890,63 N | 9,60% |
Dòng tiền tự do | 998,18 N | 619,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
971