Trang chủCJN • SGX
add
British and Malayan Trustees Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,11 N | -90,45% |
Chi phí hoạt động | 251,22 N | -20,90% |
Thu nhập ròng | -485,21 N | 6,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,32 | -878,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -399,46 N | -110,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 Tr | -15,33% |
Tổng tài sản | 13,01 Tr | -3,37% |
Tổng nợ | 3,20 Tr | 69,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,21 N | 6,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,12 N | 45,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 823,13 N | 140,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,26 N | 64,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 620,76 N | 125,63% |
Dòng tiền tự do | -208,86 N | -108,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1899
Trang web
Nhân viên
14