Trang chủCJT • TSE
add
Cargojet
Giá đóng cửa hôm trước
122,56 $
Mức chênh lệch một ngày
122,39 $ - 124,38 $
Phạm vi một năm
93,55 $ - 144,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T CAD
Số lượng trung bình
55,62 N
Tỷ số P/E
1.767,11
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,60 Tr | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 24,30 Tr | 59,87% |
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 182,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | 146,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | 393,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,10 Tr | 21,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 Tr | -84,35% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -11,42% |
Tổng nợ | 1,14 T | -5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 182,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,20 Tr | 149,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,20 Tr | -431,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,90 Tr | -836,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | -94,21% |
Dòng tiền tự do | 33,78 Tr | -18,64% |
Giới thiệu
Cargojet Inc. is a scheduled cargo airline based in Mississauga, Ontario, Canada. It operates cargo services in Canada and internationally, as well as full aircraft charters. Its main base is John C. Munro Hamilton International Airport. Cargojet is a public company with over 1,650 employees. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 8 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.892