Trang chủCK • CNSX
add
Cascadia Blockchain Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 75,49 N | -2,90% |
Thu nhập ròng | -96,36 N | 14,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,41 N | 31,37% |
Tổng tài sản | 104,12 N | 33,03% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -169,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,36 N | 14,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,69 N | 37,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,88 N | 146,22% |
Dòng tiền tự do | 55,54 N | 155,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web