Trang chủCK • CNSX
add
Cascadia Blockchain Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,05 N | -23,00% |
Thu nhập ròng | -102,71 N | 6,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,47 N | 63,55% |
Tổng tài sản | 54,98 N | 46,10% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -323,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,71 N | 6,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,09 N | -125,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 902,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,19 N | 61,33% |
Dòng tiền tự do | 38,97 N | -5,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web