Trang chủCKEFF • OTCMKTS
add
Radio Fuels Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,063 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 565,29 N | -97,32% |
Thu nhập ròng | 37,22 N | 100,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | 133,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,32 Tr | 31,66% |
Tổng tài sản | 28,69 Tr | 43,29% |
Tổng nợ | 2,03 Tr | 13.175,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,22 N | 100,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,57 N | -1.067,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | -9.146,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | 9.405,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,41 N | -1.135,64% |
Dòng tiền tự do | -638,21 N | -108,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web