Trang chủCKG • FRA
add
Chesapeake Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 €
Phạm vi một năm
0,52 € - 1,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
94,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 732,00 N | -29,55% |
Thu nhập ròng | -573,00 N | 0,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -729,00 N | 29,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,23 Tr | -49,62% |
Tổng tài sản | 160,88 Tr | -2,72% |
Tổng nợ | 12,19 Tr | -7,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -573,00 N | 0,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -987,00 N | -414,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,00 N | 41,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | -16,85% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | 0,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29