Trang chủCKI • TSE
add
Clarke Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 $
Mức chênh lệch một ngày
22,38 $ - 22,50 $
Phạm vi một năm
16,00 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
312,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,84 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 Tr | -23,95% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | 14,77% |
Thu nhập ròng | 21,47 Tr | 186,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 115,50 | 277,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | -56,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 809,00 N | -12,92% |
Tổng tài sản | 516,38 Tr | 30,69% |
Tổng nợ | 239,44 Tr | 45,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,47 Tr | 186,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,12 Tr | 55,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,31 Tr | -1.036,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,69 Tr | 328,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,00 N | -841,51% |
Dòng tiền tự do | -5,59 Tr | -106,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
550