Trang chủCKI • TSE
add
Clarke Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,25 $
Phạm vi một năm
18,60 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
900,00
Tỷ số P/E
9,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,95 Tr | 18,34% |
Chi phí hoạt động | 8,06 Tr | 88,10% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -197,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,14 | -181,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -39,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | 114,08% |
Tổng tài sản | 546,74 Tr | 37,23% |
Tổng nợ | 267,88 Tr | 60,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | -197,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | 2,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,52 Tr | -48,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,28 Tr | 48,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 210,00 N | 146,36% |
Dòng tiền tự do | -5,39 Tr | 15,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
550