Trang chủCKPT • NASDAQ
add
Checkpoint Therapeutics Inc
4,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)-0,0097
4,09 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 $
Mức chênh lệch một ngày
4,08 $ - 4,10 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,43 Tr USD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 12,02 Tr | 540,72% |
Thu nhập ròng | -28,90 Tr | -51,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 Tr | 34,01% |
Tổng tài sản | 7,47 Tr | 38,92% |
Tổng nợ | 20,10 Tr | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.139,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 571,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,90 Tr | -51,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,18 Tr | -5,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,08 Tr | -9,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | -39,77% |
Dòng tiền tự do | -4,32 Tr | 49,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24