Trang chủCKX • NYSEAMERICAN
add
CKX Lands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 $
Phạm vi một năm
10,04 $ - 14,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,70 Tr USD
Số lượng trung bình
7,10 N
Tỷ số P/E
91,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,57 N | -73,85% |
Chi phí hoạt động | 188,01 N | -38,12% |
Thu nhập ròng | 32,16 N | -86,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,81 | -49,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,56 N | -105,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 234,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,42 Tr | -54,66% |
Tổng tài sản | 18,85 Tr | 0,18% |
Tổng nợ | 264,18 N | -46,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,16 N | -86,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,36 N | -84,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,58 N | 132,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,94 N | -80,21% |
Dòng tiền tự do | 62,73 N | -89,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2