Trang chủCKX • NYSEAMERICAN
add
CKX Lands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 $
Phạm vi một năm
11,51 $ - 14,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,69 Tr USD
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
59,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,27 N | -33,88% |
Chi phí hoạt động | 168,12 N | -32,03% |
Thu nhập ròng | 54,12 N | 51,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,60 | 129,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,82 N | -396,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,19 Tr | 7,66% |
Tổng tài sản | 18,73 Tr | 3,02% |
Tổng nợ | 174,13 N | 47,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,12 N | 51,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,50 N | -266,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | -185,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,55 Tr | -234,47% |
Dòng tiền tự do | -279,46 N | -10.937,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trụ sở chính
Trang web