Trang chủCL6 • FRA
add
Dedicare AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 €
Mức chênh lệch một ngày
3,91 € - 3,91 €
Phạm vi một năm
3,66 € - 6,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
341,29 Tr SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,50 Tr | -18,43% |
Chi phí hoạt động | 46,90 Tr | -8,75% |
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | -34,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -19,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,30 Tr | -48,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,50 Tr | -23,13% |
Tổng tài sản | 611,50 Tr | -15,88% |
Tổng nợ | 315,80 Tr | -21,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,90 Tr | -34,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,40 Tr | 82,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,80 Tr | -175,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,90 Tr | 11,18% |
Dòng tiền tự do | 48,49 Tr | -44,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
904