Trang chủCL8 • ASX
add
Carly Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 Tr | 34,34% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -9,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,33 | 18,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -766,93 N | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 500,01 N | -83,95% |
Tổng tài sản | 7,35 Tr | -17,48% |
Tổng nợ | 13,01 Tr | 27,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -9,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,14 N | 16,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 279,07 N | 133,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -237,22 N | -111,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,29 N | -155,92% |
Dòng tiền tự do | -225,86 N | 85,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
21