Trang chủCLA • ASX
add
Celsius Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 | -45,83% |
Chi phí hoạt động | 639,09 N | -21,06% |
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -342,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,44 Tr | -716,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -633,64 N | 20,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,48 N | -51,90% |
Tổng tài sản | 25,44 Tr | -25,23% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | 195,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,68 Tr | -342,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -545,96 N | 35,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,50 N | 19,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 812,48 N | 286,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,62 N | 79,37% |
Dòng tiền tự do | -980,50 N | 19,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
11