Trang chủCLA • EPA
add
Claranova SE
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 €
Mức chênh lệch một ngày
2,27 € - 2,37 €
Phạm vi một năm
1,13 € - 2,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
130,43 Tr EUR
Số lượng trung bình
194,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,90 Tr | -0,78% |
Chi phí hoạt động | 26,35 Tr | -6,06% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 464,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 473,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,25 Tr | 22,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,60 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 288,40 Tr | -1,20% |
Tổng nợ | 306,40 Tr | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 464,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,50 Tr | -3,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | -218,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,40 Tr | 77,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,10 Tr | 101,34% |
Dòng tiền tự do | 7,71 Tr | -10,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
772