Trang chủCLA • EPA
add
Claranova SE
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 €
Mức chênh lệch một ngày
1,30 € - 1,32 €
Phạm vi một năm
1,26 € - 3,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
73,66 Tr EUR
Số lượng trung bình
121,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,40 Tr | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 22,95 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -92,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,62 | -90,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 63,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,80 Tr | -44,91% |
Tổng tài sản | 228,40 Tr | -13,62% |
Tổng nợ | 236,10 Tr | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,45 Tr | -92,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,05 Tr | 16,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 41,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,85 Tr | -100,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,85 Tr | -9,34% |
Dòng tiền tự do | 3,52 Tr | 8,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
772