Trang chủCLAI • LON
add
CEL AI PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,050 GBX - 0,055 GBX
Phạm vi một năm
0,050 GBX - 0,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
316,18 N GBP
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,97 N | -42,16% |
Chi phí hoạt động | 313,54 N | -65,68% |
Thu nhập ròng | -301,81 N | 66,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 N | 42,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -65,84% |
Tổng tài sản | 1,73 Tr | -51,85% |
Tổng nợ | 65,22 N | -83,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 602,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -301,81 N | 66,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -380,49 N | 47,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 N | -506,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,95 N | 46,62% |
Dòng tiền tự do | -189,15 N | 61,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5