Trang chủCLAR • NASDAQ
add
Clarus Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 3,62 $
Phạm vi một năm
3,02 $ - 6,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,43 Tr USD
Số lượng trung bình
140,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,43 Tr | -12,81% |
Chi phí hoạt động | 26,62 Tr | -5,67% |
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | -123,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,68 | -127,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -2.545,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,32 Tr | -12,99% |
Tổng tài sản | 292,84 Tr | -22,32% |
Tổng nợ | 63,55 Tr | -4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 Tr | -123,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 87,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | -100,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | 99,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | -111,18% |
Dòng tiền tự do | -937,75 N | -100,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
470