Trang chủCLAR • NASDAQ
add
Clarus Corp
3,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,38 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 $
Mức chênh lệch một ngày
3,37 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
3,18 $ - 7,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,80 Tr USD
Số lượng trung bình
198,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,40 Tr | -6,66% |
Chi phí hoạt động | 27,77 Tr | -12,47% |
Thu nhập ròng | -65,52 Tr | -681,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,76 | -736,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -395,00 N | 93,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,36 Tr | 300,56% |
Tổng tài sản | 294,09 Tr | -40,63% |
Tổng nợ | 61,00 Tr | -69,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,52 Tr | -681,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
470