Trang chủCLAR • NASDAQ
add
Clarus Corp
5,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,00 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 16:00:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 $
Mức chênh lệch một ngày
4,87 $ - 5,08 $
Phạm vi một năm
3,89 $ - 7,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,81 Tr USD
Số lượng trung bình
175,47 N
Tỷ số P/E
39,35
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,12 Tr | -17,45% |
Chi phí hoạt động | 27,88 Tr | -1,84% |
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -149,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,70 | -203,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -68,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -987,00 N | -291,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,40 Tr | 353,63% |
Tổng tài sản | 375,34 Tr | -24,51% |
Tổng nợ | 66,86 Tr | -67,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,16 Tr | -149,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -679,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -8,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500