Trang chủCLASSITA • KLSE
add
Classita Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,060 RM - 0,060 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,070 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,97 Tr MYR
Số lượng trung bình
644,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,86 Tr | 26,86% |
Chi phí hoạt động | -1,91 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | 998,00 N | 1.088,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 839,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | 20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,91 Tr | -13,81% |
Tổng tài sản | 218,41 Tr | -1,99% |
Tổng nợ | 26,96 Tr | -11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 998,00 N | 1.088,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,49 Tr | 511,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 559,00 N | 121,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,00 N | 30,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 190,44% |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | 826,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
382