Trang chủCLAY • IDX
add
Citra Putra Realty Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
805,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
800,00 Rp - 810,00 Rp
Phạm vi một năm
110,00 Rp - 810,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 NT IDR
Số lượng trung bình
232,17 N
Tỷ số P/E
295,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,11 T | -33,46% |
Chi phí hoạt động | 15,20 T | -38,18% |
Thu nhập ròng | -3,84 T | -220,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,92 | -282,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,21 T | -23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.854,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,38 T | 27,97% |
Tổng tài sản | 539,55 T | -4,96% |
Tổng nợ | 526,56 T | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 161,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 T | -220,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,10 T | -23,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 T | -7.597,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,86 T | -173,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,11 T | -224,43% |
Dòng tiền tự do | 6,20 T | -24,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
266