Trang chủCLB • ASX
add
Candy Club Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,10 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 33,41 N | -61,12% |
Thu nhập ròng | -33,41 N | -106,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,00 | -85,14% |
Tổng tài sản | 4,58 N | -61,04% |
Tổng nợ | 203,74 N | 212,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -199,16 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.823,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 178,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,41 N | -106,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,36 N | 76,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,89 N | -26,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,00 | 99,47% |
Dòng tiền tự do | -20,88 N | 63,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web