Trang chủCLB • FRA
add
Christina Lake Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 €
Mức chênh lệch một ngày
0,019 € - 0,019 €
Phạm vi một năm
0,0025 € - 0,049 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
681,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 Tr | 31,23% |
Chi phí hoạt động | 886,09 N | -29,80% |
Thu nhập ròng | 615,00 N | 139,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,05 | 129,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 Tr | 235,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 137,76% |
Tổng tài sản | 22,08 Tr | 30,64% |
Tổng nợ | 10,02 Tr | -13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 615,00 N | 139,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 866,80 N | 624,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,31 N | 4,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -776,75 N | -485,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -419,26 N | 23,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web