Trang chủCLBK • NASDAQ
add
Columbia Financial Inc
18,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,65 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,19 $
Mức chênh lệch một ngày
18,13 $ - 18,68 $
Phạm vi một năm
13,79 $ - 20,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
78,01 N
Tỷ số P/E
117,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,15 Tr | -8,39% |
Chi phí hoạt động | 41,29 Tr | -0,96% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | -32,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | -26,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -33,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,54 Tr | 23,62% |
Tổng tài sản | 10,69 T | 3,52% |
Tổng nợ | 9,61 T | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | -32,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,29 Tr | -165,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,98 Tr | 109,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,30 Tr | -143,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,61 Tr | -196,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
747