Trang chủCLBR • NYSE
add
Colombier Acquisition Corp II
11,50 $
Sau giờ giao dịch:(2,52%)+0,29
11,79 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:59:37 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 $
Mức chênh lệch một ngày
11,35 $ - 11,95 $
Phạm vi một năm
10,15 $ - 12,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,38 Tr USD
Số lượng trung bình
328,78 N
Tỷ số P/E
42,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,04 N | — |
Tổng tài sản | 178,88 Tr | — |
Tổng nợ | 184,32 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -44,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,70 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 424,30 N | — |
Dòng tiền tự do | -217,83 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trụ sở chính
Trang web