Trang chủCLC • CNSX
add
Christina Lake Cannabis Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,14 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,21 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 Tr | 39,46% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | 46,32% |
Thu nhập ròng | -620,70 N | 86,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,67 | 90,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,42 N | 115,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 Tr | 26,36% |
Tổng tài sản | 23,37 Tr | 46,39% |
Tổng nợ | 12,57 Tr | 47,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,70 N | 86,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web