Trang chủCLC • WSE
add
Columbus Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,48 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,40 zł - 7,67 zł
Phạm vi một năm
4,95 zł - 14,66 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
522,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
131,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,47 Tr | -11,03% |
Chi phí hoạt động | 45,44 Tr | 10,63% |
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -72,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,84 | -93,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | -507,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | -12,76% |
Tổng tài sản | 684,69 Tr | 5,46% |
Tổng nợ | 780,39 Tr | 12,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -95,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -72,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -175,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 Tr | -380,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 132,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,90 Tr | -887,82% |
Dòng tiền tự do | 26,43 Tr | 240,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
404