Trang chủCLCGY • OTCMKTS
add
Clicks Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
38,50 $
Mức chênh lệch một ngày
38,19 $ - 39,13 $
Phạm vi một năm
29,70 $ - 47,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,61 T ZAR
Số lượng trung bình
3,87 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,82 T | 9,33% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 11,54% |
Thu nhập ròng | 782,66 Tr | 12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 3,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 42,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 10,17% |
Tổng tài sản | 20,82 T | 9,36% |
Tổng nợ | 14,53 T | 11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 782,66 Tr | 12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | -9,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,33 Tr | 33,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,95 Tr | 36,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 925,95 Tr | 42,49% |
Dòng tiền tự do | 868,31 Tr | 25,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.129