Trang chủCLCGY • OTCMKTS
add
Clicks Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
42,44 $
Mức chênh lệch một ngày
41,45 $ - 42,00 $
Phạm vi một năm
30,78 $ - 47,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,06 T ZAR
Số lượng trung bình
18,34 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,58 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 5,57% |
Thu nhập ròng | 717,68 Tr | 12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 6,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 T | 11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 102,10% |
Tổng tài sản | 20,71 T | 11,38% |
Tổng nợ | 14,31 T | 7,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,68 Tr | 12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 491,99 Tr | -14,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,45 Tr | 37,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -876,01 Tr | 27,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -490,47 Tr | 38,77% |
Dòng tiền tự do | 944,17 Tr | 18,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.729