Trang chủCLCO • NYSE
add
Cool Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,65 $ - 5,84 $
Phạm vi một năm
4,51 $ - 13,68 $
Số lượng trung bình
169,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,48 Tr | -12,03% |
Chi phí hoạt động | 21,71 Tr | 9,90% |
Thu nhập ròng | 27,35 Tr | 23,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,57 | 40,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,30 Tr | -20,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,27 Tr | 23,80% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 9,05% |
Tổng nợ | 1,48 T | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,35 Tr | 23,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,70 Tr | -36,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,01 Tr | -212,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,44 Tr | 764,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,13 Tr | 212,04% |
Dòng tiền tự do | -133,29 Tr | -323,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
520